Characters remaining: 500/500
Translation

délaisser

Academic
Friendly

Giải thích từ "délaisser"

Từ "délaisser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "bỏ rơi", "không chăm sóc" hay "không quan tâm đến". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc từ bỏ một cái gì đó hoặc ai đó trước đó đã sự gắn bó hoặc chăm sóc.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Bỏ rơi ai đó:

    • Ví dụ: Il a délaisser ses amis pour se concentrer sur son travail. (Anh ta đã bỏ rơi bạn bè để tập trung vào công việc của mình.)
  2. Bỏ một công việc:

    • Ví dụ: Elle a délaisser un travail trop pénible. ( ấy đã bỏ một công việc quá nặng nhọc.)
  3. Bỏ một gia tài:

    • Ví dụ: Il a décidé de délaisser un héritage qu'il ne voulait pas. (Anh ấy đã quyết định bỏ một gia tài anh ta không muốn.)
Các biến thể từ gần giống
  • Délaissé (tính từ): Có nghĩa là "bị bỏ rơi".

    • Ví dụ: Cette maison est complètement délaissée. (Ngôi nhà này hoàn toàn bị bỏ rơi.)
  • Délais (danh từ): Thời gian trễ hoặc thời hạn.

    • Ví dụ: Il y a un délai pour rendre le projet. (Có một thời hạn để nộp dự án.)
Từ đồng nghĩa
  • Abandonner: Cũng có nghĩa là "bỏ rơi", nhưng thường mang tính chất quyết liệt hơn.

    • Ví dụ: Il a abandonné son chien. (Anh ta đã bỏ rơi con chó của mình.)
  • Laisser: Có thể mang nghĩa "để lại" hoặc "rời bỏ", nhưng không mạnh mẽ như "délaisser".

    • Ví dụ: Elle laisse son sac sur la table. ( ấy để túi của mình trên bàn.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Délaisser une passion: Bỏ rơi một đam mê.

    • Ví dụ: Il a délaissé sa passion pour la peinture. (Anh ấy đã bỏ rơi đam mê hội họa của mình.)
  • Délaisser une responsabilité: Bỏ rơi một trách nhiệm.

    • Ví dụ: Elle ne peut pas délaisser ses responsabilités familiales. ( ấy không thể bỏ rơi trách nhiệm gia đình.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "délaisser" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms), nhưngthể kết hợp với các cụm từ:

Lưu ý

Khi sử dụng "délaisser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự bỏ rơi hoặc thiếu quan tâm. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, từ này có thể gây cảm giác buồn bã hoặc trách móc.

ngoại động từ
  1. bỏ rơi
    • Délaisser quelqu'un
      bỏ rơi ai
  2. bỏ
    • Délaisser un travail trop pénible
      bỏ một công việc quá nặng nhọc
    • Délaisser un héritage
      bỏ một gia tài

Comments and discussion on the word "délaisser"