Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
artiste
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ sĩ
    • Artiste peintre
      họa sĩ
    • artiste culinaire
      đầu bếp xuất sắc
    • artiste capillaire
      thợ hớt tóc khéo tay
tính từ
  • có tính cách nghệ sĩ
Related search result for "artiste"
Comments and discussion on the word "artiste"