Characters remaining: 500/500
Translation

chartiste

Academic
Friendly

Từ "chartiste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "charte", nghĩa là "hiến chương". Đâymột danh từ những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Học sinh trường pháp điển (sử học): Đâynhững người học nghiên cứu về các nguyên lý, triếtcủa hiến chương, thườngtrong lĩnh vực lịch sử chính trị.
  2. Người tham gia phong trào hiến chương (Anh): Phong trào hiến chương (Chartist Movement) ở Anh vào thế kỷ 19 là một phong trào xã hội chính trị nhằm yêu cầu quyền bầu cử cho tất cả nam giới, cũng như cải cách các điều khoản trong bầu cử.
  3. Người theo thuyết hiến chương (Pháp): Tại Pháp, "chartiste" có thể chỉ những người ủng hộ các nguyên tắc hoặc đường lối của hiến chương, đặc biệt trong bối cảnh chính trị.
Ví dụ về cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử: "Les chartistes du XIXe siècle ont milité pour des réformes politiques." (Các chartiste thế kỷ 19 đã đấu tranh cho các cải cách chính trị.)
  • Trong ngữ cảnh giáo dục: "Il est chartiste, étudiant en histoire à l'université." (Anh ấymột chartiste, sinh viên ngành lịch sử tại đại học.)
Những lưu ý khi sử dụng:
  • Biến thể của từ: Từ "chartiste" có thể được dùng như một danh từ giống đực hoặc giống cái, nhưng thường được coi là giống đực. Nếu bạn muốn chỉ một phụ nữ tham gia phong trào này, bạn có thể nói "chartiste" không cần thay đổi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Chartisme": Danh từ chỉ phong trào hiến chương.
  • "Réforme": Cải cách, liên quan đến những yêu cầu các chartistes đã đưa ra.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "chartiste", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cải cách chính trị như "demander des réformes" (yêu cầu cải cách) trong ngữ cảnh thảo luận về phong trào chartiste.

Tóm tắt:

Từ "chartiste" không chỉmột thuật ngữ về một phong trào lịch sử mà còn phản ánh những tư tưởng chính trị quan trọngchâu Âu.

danh từ
  1. học sinh Trường pháp điển
  2. (sử học) người tham gia phong trào hiến chương (Anh)
  3. (sử học) người theo thuyết hiến chương (Pháp)

Comments and discussion on the word "chartiste"