Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cá tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • individualité; personnalité
    • Cá tính của một nghệ sĩ
      individualité d'un artiste
    • Khẳng định cá tính của mình
      affirmer sa personnalité
Related search result for "cá tính"
Comments and discussion on the word "cá tính"