Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cá tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
individualité; personnalité
Cá tính của một nghệ sĩ
individualité d'un artiste
Khẳng định cá tính của mình
affirmer sa personnalité
Related search result for
"cá tính"
Words pronounced/spelled similarly to
"cá tính"
:
cá tính
cảy tính
cấu thành
chí thành
chí tình
chữ tình
có tình
cố tình
cứu tinh
Words contain
"cá tính"
:
cá tính
cá tính học
Comments and discussion on the word
"cá tính"