Characters remaining: 500/500
Translation

arrivé

Academic
Friendly

Từ "arrivé" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Arrivédạng phân từ quá khứ của động từ "arriver", có nghĩa là "đến" hoặc "đạt đến". Khi dùng như một tính từ, "arrivé" có thể chỉ những người đã thành đạt hoặc đã đạt được một điều đó.
2. Nghĩa cách sử dụng
  • Người đến: Trong ngữ cảnh đơn giản, "arrivé" có thể chỉ người đã đến một nơi nào đó. Ví dụ:

    • Il est enfin arrivé à la gare. (Anh ấy cuối cùng đã đến ga.)
  • Tính từ thành đạt: Khi dùng như một tính từ, "arrivé" miêu tả những người thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

    • Les gens arrivés sont souvent très respectés. (Những người thành đạt thường rất được tôn trọng.)
  • Người đến đầu tiên/ cuối cùng: "premier arrivé, dernier arrivé" dùng để chỉ người đến đầu tiên hoặc người đến sau cùng.

    • Le premier arrivé a droit à une récompense. (Người đến đầu tiên quyền nhận thưởng.)
    • C'est le dernier arrivé qui doit s'adapter. (Người đến sau cùng phải thích nghi.)
3. Các biến thể của từ
  • Arriver: Động từ gốc, có nghĩa là "đến".
  • Arrivée: Danh từ, có nghĩa là "sự đến" hoặc "sự xuất hiện".
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Venir: Cũng có nghĩa là "đến", tuy nhiên, "venir" thường chỉ sự đến từ một nơi nào đó không nhấn mạnh vào việc đã đến như "arriver".
  • Atteindre: Nghĩa là "đạt đến", thường dùng trong ngữ cảnh về mục tiêu hoặc đích đến.
5. Idioms cụm từ liên quan
  • Arrivé à un certain stade: Đến một giai đoạn nhất định.
  • Arrivé à ses fins: Đạt được mục tiêu của mình.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh văn học hoặc trau chuốt, "arrivé" có thể được sử dụng để chỉ những người quyền lực hoặc địa vị cao trong xã hội.
    • Il fait partie des gens arrivés dans la société. (Ông ấymột trong những người địa vị trong xã hội.)
Kết luận

Từ "arrivé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ sự đến đến việc mô tả người thành đạt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác sử dụng cho phù hợp.

tính từ
  1. thành đạt
    • Les gens arrivés
      những kẻ thành đạt
    • premier arrivé, dernier arrivé
      người đến đầu tiên, người đến sau cùng

Comments and discussion on the word "arrivé"