Characters remaining: 500/500
Translation

arrivée

Academic
Friendly

Từ "arrivée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đến" hoặc "lúc đến". Từ này được hình thành từ động từ "arriver", có nghĩa là "đến". "Arrivée" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thời điểm một người hoặc một vật nào đó đến một địa điểm nào đó.

Cách sử dụng từ "arrivée"
  1. Sự kiện:

    • Ví dụ: "L'arrivée du train est prévue à 10 heures." (Sự đến của tàu được dự kiến vào lúc 10 giờ.)
    • đây, "arrivée" chỉ thời điểm tàu đến.
  2. Trong một cuộc thi:

    • Ví dụ: "L'arrivée des coureurs a été très excitante." (Sự đến của các vận động viên rất hấp dẫn.)
    • Từ "arrivée" ở đây chỉ thời điểm các vận động viên hoàn thành cuộc thi.
  3. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • Ví dụ: "Nous avons attendu l'arrivée de notre vol." (Chúng tôi đã chờ đợi sự đến của chuyến bay của chúng tôi.)
    • đây, "arrivée" dùng để nói đến việc chuyến bay hạ cánh.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Arrivé: Đâydạng phân từ quá khứ của động từ "arriver" có thể được dùng như một tính từ. Ví dụ: "Un homme arrivé en retard." (Một người đàn ông đến muộn.)

  • Arriver: Động từ này mang nghĩa "đến" hoặc "xảy ra". Ví dụ: "Il arrive à l'heure." (Anh ấy đến đúng giờ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Venir: Cũng có nghĩa là "đến", nhưng "venir" thường được dùng để chỉ hành động đến từ một nơi nào đó. Ví dụ: "Je viens de Paris." (Tôi đến từ Paris.)

  • Entrée: Nghĩa là "sự vào", thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau.

Thành ngữ cụm từ
  • À l'arrivée: Có nghĩa là "khi đến". Ví dụ: "À l'arrivée, nous avons été accueillis." (Khi đến, chúng tôi đã được chào đón.)

  • Dans l'arrivée: Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh vào quá trình đến. Ví dụ: "Dans l'arrivée de ce nouveau produit, nous espérons un grand succès." (Trong sự đến của sản phẩm mới này, chúng tôi hy vọng sẽ thành công lớn.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Arrivée inattendue: Nghĩa là "sự đến bất ngờ". Ví dụ: "Son arrivée inattendue a surpris tout le monde." (Sự đến bất ngờ của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.)

  • Arrivée à l'improviste: Nghĩa là "sự đến không báo trước".

tính từ giống cái
  1. xem arrivé
danh từ giống cái
  1. sự đến, lúc đến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arrivée"