Từ "arrivée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đến" hoặc "lúc đến". Từ này được hình thành từ động từ "arriver", có nghĩa là "đến". "Arrivée" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thời điểm một người hoặc một vật nào đó đến một địa điểm nào đó.
Sự kiện:
Trong một cuộc thi:
Trong ngữ cảnh hàng không:
Arrivé: Đây là dạng phân từ quá khứ của động từ "arriver" và có thể được dùng như một tính từ. Ví dụ: "Un homme arrivé en retard." (Một người đàn ông đến muộn.)
Arriver: Động từ này mang nghĩa "đến" hoặc "xảy ra". Ví dụ: "Il arrive à l'heure." (Anh ấy đến đúng giờ.)
Venir: Cũng có nghĩa là "đến", nhưng "venir" thường được dùng để chỉ hành động đến từ một nơi nào đó. Ví dụ: "Je viens de Paris." (Tôi đến từ Paris.)
Entrée: Nghĩa là "sự vào", thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau.
À l'arrivée: Có nghĩa là "khi đến". Ví dụ: "À l'arrivée, nous avons été accueillis." (Khi đến, chúng tôi đã được chào đón.)
Dans l'arrivée: Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh vào quá trình đến. Ví dụ: "Dans l'arrivée de ce nouveau produit, nous espérons un grand succès." (Trong sự đến của sản phẩm mới này, chúng tôi hy vọng sẽ thành công lớn.)
Arrivée inattendue: Nghĩa là "sự đến bất ngờ". Ví dụ: "Son arrivée inattendue a surpris tout le monde." (Sự đến bất ngờ của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
Arrivée à l'improviste: Nghĩa là "sự đến không báo trước".