Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-saison in Vietnamese - French dictionary
vãn niên
thời vụ
cụ
mùa nực
vào vụ
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
chiêm
lỗi thời
vụ
vụ
lạc hậu
nội địa
quặp
quái
củi rều
tiểu thử
mùa rét
mùa vụ
thời trân
trái vụ
mùa lạnh
mùa hanh
nông vụ
can táo
ngọt giọng
thâm ý
hậu binh
hậu điện
cụ bà
cổ hủ
tằng tôn
nội đồng
ngả người
hủ lậu
tụt hậu
hậu quân
đít
cụ ông
hậu vệ
hậu đội
hậu cần
hậu cảnh
hậu tiến
địch hậu
sân sau
dư vị
hậu phương
cố
trái mùa
hủ tục
đoạn hậu
đoái
viêm nhiệt
nực
hậu trường
lẹt đẹt
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
mưa
ngoái
quặt
bỏ rơi
rải
trở lại
mùa
thì
níu