Characters remaining: 500/500
Translation

armé

Academic
Friendly

Từ "armé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "được vũ trang" hoặc " khí giới". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến quân sự, vũ khí, thậm chítrong một số lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "armé":

1. Nghĩa chính
  • Armé (tính từ): Có nghĩađược trang bị vũ khí, khí giới.
2. Các ví dụ cơ bản
  • forces armées: lực lượng vũ trang.

    • Exemple: "Les forces armées sont prêtes à défendre le pays." (Lực lượng vũ trang sẵn sàng bảo vệ đất nước.)
  • armé jusqu'aux dents: được vũ trang đến tận răng.

    • Exemple: "Il était armé jusqu'aux dents pour cette mission." (Anh ta được vũ trang đến tận răng cho nhiệm vụ này.)
  • armé de pied en cap: được vũ trang từ đầu đến chân.

    • Exemple: "Les soldats étaient armés de pied en cap." (Các binh sĩ được vũ trang từ đầu đến chân.)
3. Một số cách sử dụng nâng cao
  • vol à main armée: tội cướp vũ khí.

    • Exemple: "Le vol à main armée a eu lieu dans une banque." (Vụ cướp vũ khí đã xảy ra trong một ngân hàng.)
  • conflit armé: xung đột vũ trang.

    • Exemple: "Le conflit armé a causé beaucoup de pertes." (Xung đột vũ trang đã gây ra nhiều tổn thất.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • militaire: quân sự.

    • Exemple: "Il a une carrière militaire." (Anh ta có một sự nghiệp quân sự.)
  • armement: vũ khí.

    • Exemple: "L'armement est essentiel dans un conflit." (Vũ khíđiều cần thiết trong một cuộc xung đột.)
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • ciment armé: xi măng cốt thép.

    • Exemple: "Le bâtiment est construit en ciment armé." (Tòa nhà được xây dựng bằng xi măng cốt thép.)
  • béton armé: tông cốt thép.

    • Exemple: "Les ponts sont souvent en béton armé." (Các cây cầu thường được làm bằng tông cốt thép.)
  • un épi armé de piquants: một bông lúa gai.

    • Exemple: "Cette plante a un épi armé de piquants." (Cây này có một bông lúa gai.)
6. Danh từ liên quan
  • armement: sự trang bị, vũ khí.
    • Exemple: "L'armement est un enjeu majeur dans la sécurité nationale." (Vũ khímột vấn đề lớn trong an ninh quốc gia.)
7. Các biến thể của từ
  • s'armer: động từ "vũ trang".
    • Exemple: "Ils s'arment pour se défendre." (Họ vũ trang để tự vệ.)
Kết luận

Từ "armé" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần nghĩa vũ khí mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến kỹ thuật.

tính từ
  1. khí giới, được vũ trang
    • Forces armées
      lực lượng vũ trang
    • Armé jusqu'aux dents, armé de pied en cap
      được vũ trang đến tận răng, được vũ trang từ đầu đến chân
    • Vol à main armée
      (pháp lý) tội cướp vũ khí
    • Conflit armé
      xung đột vũ trang
  2. cốt thép
    • Ciment armé, béton armé
      xi măng cốt thép, tông cốt thép
  3. (những cái tựa như vũ khí)
    • Un épi armé de piquants
      một bông lúa gai
danh từ giống đực
  1. tư thế sẵn sàng bắn (của súng đã lên cò)

Comments and discussion on the word "armé"