Từ "armé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "được vũ trang" hoặc "có khí giới". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến quân sự, vũ khí, và thậm chí là trong một số lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "armé":
forces armées: lực lượng vũ trang.
armé jusqu'aux dents: được vũ trang đến tận răng.
armé de pied en cap: được vũ trang từ đầu đến chân.
vol à main armée: tội cướp có vũ khí.
conflit armé: xung đột vũ trang.
militaire: quân sự.
armement: vũ khí.
ciment armé: xi măng cốt thép.
béton armé: bê tông cốt thép.
un épi armé de piquants: một bông lúa có gai.
Từ "armé" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần nghĩa là có vũ khí mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến kỹ thuật.