Từ "armée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "quân đội". Đây là từ chỉ tập hợp các lực lượng vũ trang của một quốc gia, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc và duy trì an ninh.
Định nghĩa:
armée (danh từ giống cái): quân đội
Ví dụ: l'armée de terre (quân đội mặt đất), l'armée de l'air (quân đội không quân).
Ví dụ sử dụng:
L'armée populaire du Vietnam - Quân đội nhân dân Việt Nam.
L'armée française est connue pour son histoire riche. - Quân đội Pháp nổi tiếng với lịch sử phong phú.
Les soldats de l'armée se préparent pour l'exercice. - Các binh sĩ của quân đội đang chuẩn bị cho buổi tập huấn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
militaire (tính từ): quân sự
forces armées: lực lượng vũ trang
soldat (danh từ): lính, quân nhân
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
faire son service militaire: thực hiện nghĩa vụ quân sự
être en campagne: đang ở trong chiến dịch quân sự
être sous les drapeaux: đang phục vụ trong quân đội
Chú ý phân biệt:
armé: là tính từ, có nghĩa là "được trang bị vũ khí" (ví dụ: un soldat armé - một người lính được trang bị vũ khí).
armée: là danh từ chỉ quân đội.
Tóm tắt:
Từ "armée" không chỉ đơn thuần chỉ quân đội mà còn có nhiều sắc thái khác nhau khi kết hợp với các từ khác trong tiếng Pháp. Nó thể hiện một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của các quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và xã hội.