Characters remaining: 500/500
Translation

armée

Academic
Friendly

Từ "armée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "quân đội". Đâytừ chỉ tập hợp các lực lượng vũ trang của một quốc gia, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc duy trì an ninh.

Định nghĩa:
  • armée (danh từ giống cái): quân đội
  • Ví dụ: l'armée de terre (quân đội mặt đất), l'armée de l'air (quân đội không quân).
Ví dụ sử dụng:
  1. L'armée populaire du Vietnam - Quân đội nhân dân Việt Nam.
  2. L'armée française est connue pour son histoire riche. - Quân đội Pháp nổi tiếng với lịch sử phong phú.
  3. Les soldats de l'armée se préparent pour l'exercice. - Các binh sĩ của quân đội đang chuẩn bị cho buổi tập huấn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "armée", bạn có thể dùng các cụm từ như:
    • l'armée régulière - quân đội chính quy
    • l'armée de réserve - quân đội dự bị
    • l'armée mercenaire - quân đội đánh thuê
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • militaire (tính từ): quân sự
  • forces armées: lực lượng vũ trang
  • soldat (danh từ): lính, quân nhân
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • faire son service militaire: thực hiện nghĩa vụ quân sự
  • être en campagne: đangtrong chiến dịch quân sự
  • être sous les drapeaux: đang phục vụ trong quân đội
Chú ý phân biệt:
  • armé: là tính từ, có nghĩa là "được trang bị vũ khí" (ví dụ: un soldat armé - một người lính được trang bị vũ khí).
  • armée: là danh từ chỉ quân đội.
Tóm tắt:

Từ "armée" không chỉ đơn thuần chỉ quân đội mà còn nhiều sắc thái khác nhau khi kết hợp với các từ khác trong tiếng Pháp. thể hiện một phần quan trọng trong văn hóa lịch sử của các quốc gia, đặc biệttrong bối cảnh chính trị xã hội.

tính từ giống cái
  1. xem armé
danh từ giống cái
  1. quân đội
    • L'armée populaire du Vietnam
      quân đội nhân dân Việt Nam
  2. quân đoàn, đội quân
  3. đội ngũ
    • L'armée des fonctionnaires
      đội ngũ công chức

Words Containing "armée"

Comments and discussion on the word "armée"