Characters remaining: 500/500
Translation

arménien

Academic
Friendly

Từ "arménien" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, có nghĩa là "thuộc về Armenia" hoặc "liên quan đến người hay văn hóa Armenia".

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "arménien" dùng để chỉ những liên quan đến đất nước Armenia, người dân Armenia, hoặc văn hóa, ngôn ngữ của họ.
  • Danh từ: "un arménien" (giống đực) chỉ người đàn ông Armenia, "une arménienne" (giống cái) chỉ người phụ nữ Armenia. Ngoài ra, "l’arménien" cũng dùng để chỉ ngôn ngữ Armenia.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "La culture arménienne est très riche." (Văn hóa Armenia rất phong phú.)
    • "La cuisine arménienne est délicieuse." (Ẩm thực Armenia rất ngon.)
  • Danh từ:

    • "Il est arménien." (Anh ấyngười Armenia.)
    • "Elle est arménienne." ( ấyngười Armenia.)
    • "L'arménien est une langue ancienne." (Tiếng Armenia là một ngôn ngữ cổ.)
3. Biến thể của từ:
  • Arménienne: Giống cái của "arménien".
  • Les Arméniens: Nhóm người Armenia (số nhiều).
  • L’arménien: Ngôn ngữ Armenia.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caucasien: Chỉ những người sống tại khu vực Caucasus, có thể bao gồm người Armenia nhưng cũng có thể chỉ các dân tộc khác trong khu vực này.
  • Oriental: Chỉ các nền văn hóa phương Đông, có thể bao gồm Armenia nhưng không chính xác lắm.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh văn hóa, bạn có thể nói:
    • "Les festivals arméniens sont célébrés dans le monde entier." (Các lễ hội Armenia được tổ chức trên toàn thế giới.)
  • Khi nói về lịch sử:
    • "L'Arménie a une histoire riche et complexe." (Armenia có một lịch sử phong phú phức tạp.)
6. Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không cụm thành ngữ cụ thể liên quan đến "arménien", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ mô tả văn hóa hoặc truyền thống Armenia trong ngữ cảnh văn hóa lịch sử.

7. Phrasal verbs:

Từ "arménien" không phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu như: - "Découvrir la culture arménienne" (Khám phá văn hóa Armenia).

Kết luận:

Từ "arménien" là một từ quan trọng để nói về Armenia, con người văn hóa của họ.

tính từ
  1. (thuộc) ác--ni
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng ác--ni

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arménien"