Jump to user comments
danh từ
- hộp, hòm, rương
- Ark of the Covenant; Ark of Testimony
hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
IDIOMS
- to lay hands on (to touch) the ark
- you must have come out of the ark
- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à