Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
arche
Jump to user comments
danh từ giống cái
vòm cầu, nhịp cầu
tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé)
l'arche d'alliance, l'arche sainte
(tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ
Related search result for
"arche"
Words pronounced/spelled similarly to
"arche"
:
arc
arcasse
arceau
arche
archée
arec
argas
argus
arkose
arqué
more...
Words contain
"arche"
:
arche
archelle
archer
archerie
archet
archevêché
archevêque
contremarche
démarche
démarcheur
more...
Comments and discussion on the word
"arche"