Characters remaining: 500/500
Translation

contremarche

Academic
Friendly

Từ "contremarche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: trong lĩnh vực quân sự trong thiết kế kiến trúc, cụ thểcầu thang.

Định nghĩa:
  1. Trong lĩnh vực quân sự: "contremarche" đề cập đến hành động di chuyển ngược lại với chiều cao của một bậc cầu thang. Điều này có nghĩa là khi một nhóm quân di chuyển lên hoặc xuống, họ có thể phải thay đổi hướng đi để trở lại vị trí hoặc điểm xuất phát của mình.

  2. Trong kiến trúc: Từ này cũng chỉ đến một ván đứng của bậc cầu thang. Khi bạn nhìn vào cầu thang, "contremarche" là phần ván đứng bạn thấymặt sau của mỗi bậc, tạo nên sự hỗ trợ hình dạng cho cầu thang.

Ví dụ sử dụng:
  1. Quân sự:

    • "Les soldats ont effectuer une contremarche pour éviter l'ennemi." (Các binh sĩ đã phải thực hiện một hành quân ngược lại để tránh kẻ thù.)
  2. Kiến trúc:

    • "La contremarche de ce escalier est en bois." (Ván đứng của cầu thang này làm bằng gỗ.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh kiến trúc, "contremarche" cũng có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả chất liệu hoặc thiết kế, ví dụ: - "Une contremarche en marbre" (Một ván đứng bằng đá cẩm thạch). - "Une contremarche décorative" (Một ván đứng trang trí).

Từ gần giống:
  • Marche: Là bậc cầu thang, phần bạn đặt chân lên.
  • Escalier: Cầu thang, cấu trúc tổng thể bao gồm các bậc ván đứng.
Từ đồng nghĩa:
  • Palier: Cũng có thể chỉ đến phần dành cho người đứnggiữa các bậc thang, nhưng không hoàn toàn giống với "contremarche".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "contremarche" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cầu thang trong các ngữ cảnh khác nhau như: - "Monter les escaliers" (leo cầu thang). - "Descendre les escaliers" (xuống cầu thang).

Lưu ý:

Khi học từ "contremarche", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn gặp từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.

danh từ giống cái
  1. (quân sự) sự hành quân ngược lại
  2. chiều cao bậc cầu thang; ván đứng bậc cầu thang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "contremarche"