Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
archet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) cái vĩ
  • (kỹ thuật) cánh cung (của thợ tiện...)
  • (động vật học) cung phát âm (của châu chấu)
Related search result for "archet"
Comments and discussion on the word "archet"