Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for anh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khuyết danh
kim anh
kinh doanh
lanh lẹ
lầu xanh
lừng danh
liên doanh
loanh quanh
long lanh
lưu danh
lưu manh
manh
manh mối
manh nha
manh tâm
mỏng manh
mỏng tanh
mối manh
mới toanh
mộ danh
mong manh
nanh
nanh ác
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
nói quanh
nặc danh
nức danh
nứt nanh
nữ anh hùng
nổi danh
ngày xanh
nguội tanh
nguyên canh
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhà bảo sanh
nhân danh
nhãi ranh
nhơ danh
niên canh
nước canh
nước chanh
oai danh
oanh
oanh kích
oanh liệt
oanh tạc
phanh
phanh phui
phanh thây
pháp danh
phát canh
phát thanh
phát thanh viên
phân tranh
phân xanh
phóng thanh
phong phanh
phong thanh
phương danh
quai xanh
quanh
quanh co
quanh quất
quanh quẩn
quảng canh
quẩn quanh
quốc doanh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last