Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for anh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
quốc vụ khanh
quyền Anh
ranh
ranh con
ranh giới
ranh khôn
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rô manh
rạng danh
rừng xanh
răng nanh
sanh
sành sanh
sách xanh
sâm banh
sô vanh
sắm sanh
sở khanh
siêu thanh
tanh
tanh bành
tanh hôi
tảo thanh
thanh
thanh đạm
thanh bình
thanh bạch
thanh cảnh
thanh danh
thanh giáo
Thanh Hoá
thanh kiếm
thanh la
thanh lịch
thanh liêm
thanh minh
thanh nữ
thanh nhàn
thanh quản
thanh tao
thanh tâm
thanh tịnh
thanh thản
thanh thiên
thanh thoát
thanh toán
thanh tra
thanh trừng
thanh vân
thanh vắng
thành danh
tháp canh
thân danh
thạch anh
thu thanh
tranh
tranh đua
tranh cãi
tranh cử
tranh luận
tranh thủ
trứ danh
trống canh
truyền thanh
uốn quanh
uy danh
vàng anh
vòm canh
vòng quanh
vô danh
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xi lanh
xoay quanh
xướng danh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last