Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for anh in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cây xanh
công danh
cạnh tranh
cải danh
cải tội danh
cầm canh
cầu danh
cỏ gianh
cha anh
chanh
chanh đào
chanh cốm
chanh chòi
chanh chua
chanh yên
chòi canh
chạy quanh
chức danh
chiến tranh
chim xanh
chung quanh
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh ngôn
danh nghĩa
danh phẩm
danh phận
danh sách
danh từ
danh thiếp
danh vọng
dân doanh
dục anh đường
doanh
doanh điền
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh thu
doanh trại
du canh
duy danh
dương danh
ganh
ganh đua
ganh gổ
ganh ghét
ganh tị
gianh
giao tranh
giáp ranh
giả danh
giấy khai sanh
hanh
hanh hao
hanh thông
hành doanh
hôi tanh
hạn canh
hợp doanh
hữu thanh
hồi thanh
hiếu danh
hoàng anh
hoàng oanh
huyết thanh
hư danh
hưu canh
khai sanh
khanh
khanh khách
khanh tướng
khoanh
khoanh tay
khoanh vùng
khuôn xanh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last