Jump to user comments
danh từ giống đực
- góc
- A l'angle de la rue
ở góc đường
- Former un angle
tạo nên một góc
- Angle aigu
(toán học) góc nhọn
- Angle droit
(toán học) góc vuông
- Angles opposés par le sommet
(toán học) các góc đối đỉnh
- Angle inscrit dans un cercle
(toán học) góc nội tiếp trong một đường tròn
- Angle obtus
(toán học) góc tù
- Angle d'incidence/de réflexion/de réfraction
(vật lý) góc tới/phản xạ/khúc xạ
- Angle facial
góc mặt, góc sóng mũi
- Angles des lèvres
khóe môi
- (nghĩa bóng) góc cạnh, gai góc
- Un caractère qui prend de jour en jour des angles plus vifs
tính tình ngày càng gai góc rõ thêm
- sous l'angle de
theo góc độ (nào đó), theo quan điểm (nào đó)
- arrondir les angles
(nghĩa bóng) hòa giải êm xuôi