Từ "équiangle" trong tiếng Pháp là một tính từ dùng trong lĩnh vực toán học, có nghĩa là "đều góc" hay "đẳng giác". Từ này dùng để mô tả một hình dạng mà tất cả các góc của nó đều bằng nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Tam giác đều: "Un triangle équiangle a trois angles égaux." (Một tam giác đều có ba góc bằng nhau.)
Hình tứ giác đều: "Un carré est un polygone équiangle car tous ses angles mesurent 90 degrés." (Hình vuông là một đa giác đều góc vì tất cả các góc của nó đều là 90 độ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong hình học, nếu bạn nói về một đa giác đều, bạn có thể nói: "Une figure équiangle est toujours régulière." (Một hình dạng đều góc luôn là hình đều.)
Khi phân tích các hình dạng phức tạp hơn, bạn có thể tìm hiểu về các hình đa giác đều và mối quan hệ của chúng với các hình khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
Équilatéral: Tính từ này chỉ những hình tam giác mà không chỉ các góc mà còn cả các cạnh đều bằng nhau (tam giác đều).
Équilateral (tiếng Anh: equilateral): tương tự như "équilatéral", chỉ một tam giác có ba cạnh bằng nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Égal: có nghĩa là "bằng", có thể dùng để chỉ sự bằng nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hình học.
Homogène: nghĩa là "đồng nhất", có thể dùng trong các lĩnh vực khác không chỉ về hình học.
Idioms và Phrasal Verbs:
Trong ngữ cảnh toán học, có thể không có idioms đặc biệt liên quan đến "équiangle", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Angle droit: góc vuông (90 độ). - Angle aigu: góc nhọn (nhỏ hơn 90 độ). - Angle obtus: góc tù (lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "équiangle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh là trong toán học, cụ thể là hình học. Từ này không được dùng phổ biến ngoài lĩnh vực này.