Characters remaining: 500/500
Translation

équiangle

Academic
Friendly

Từ "équiangle" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong lĩnh vực toán học, có nghĩa là "đều góc" hay "đẳng giác". Từ này dùng để mô tả một hình dạng tất cả các góc của đều bằng nhau.

Định nghĩa:
  • Équiangle: tính từ chỉ một hình tam giác (hay nhiều hình khác) tất cả các góc đều độ lớn bằng nhau. Ví dụ, trong một tam giác đều, tất cả các góc đều bằng 60 độ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tam giác đều: "Un triangle équiangle a trois angles égaux." (Một tam giác đều ba góc bằng nhau.)
  2. Hình tứ giác đều: "Un carré est un polygone équiangle car tous ses angles mesurent 90 degrés." (Hình vuôngmột đa giác đều góc tất cả các góc của đều là 90 độ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hình học, nếu bạn nói về một đa giác đều, bạn có thể nói: "Une figure équiangle est toujours régulière." (Một hình dạng đều góc luônhình đều.)
  • Khi phân tích các hình dạng phức tạp hơn, bạn có thể tìm hiểu về các hình đa giác đều mối quan hệ của chúng với các hình khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Équilatéral: Tính từ này chỉ những hình tam giác không chỉ các góc mà còn cả các cạnh đều bằng nhau (tam giác đều).
  • Équilateral (tiếng Anh: equilateral): tương tự như "équilatéral", chỉ một tam giác ba cạnh bằng nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Égal: có nghĩa là "bằng", có thể dùng để chỉ sự bằng nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hình học.
  • Homogène: nghĩa là "đồng nhất", có thể dùng trong các lĩnh vực khác không chỉ về hình học.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong ngữ cảnh toán học, có thể không idioms đặc biệt liên quan đến "équiangle", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Angle droit: góc vuông (90 độ). - Angle aigu: góc nhọn (nhỏ hơn 90 độ). - Angle obtus: góc (lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "équiangle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnhtrong toán học, cụ thểhình học. Từ này không được dùng phổ biến ngoài lĩnh vực này.

tính từ
  1. (toán học) đều góc, đẳng giác

Comments and discussion on the word "équiangle"