Characters remaining: 500/500
Translation

amas

Academic
Friendly

Từ "amas" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đống" hoặc "đám". thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một tập hợp các vật thể hoặc các yếu tố tương tự, nằm gần nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng khác nhau của từ "amas" cùng với ví dụ cụ thể:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Từ "amas" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo ra các cụm từý nghĩa cụ thể hơn, như "amas de déchets" (đống rác) hay "amas de nuages" (đám mây).
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể dùng "amas" để nói về các khái niệm trừu tượng. Ví dụ: "Un amas d'idées" (một đống ý tưởng) chỉ một tập hợp các ý tưởng chưa được sắp xếp hay phân loại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống với "amas" là:
    • Tas: Cũng có nghĩa là "đống", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn như "tas de feuilles" (đống ).
    • Monticule: Nghĩa là "" hay "đống nhỏ", thường chỉ một khối lượng nhỏ hơn hoặc hình dạng cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "amas" không nhiều thành ngữ nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être dans un amas: Nghĩa là "đangtrong một đống hỗn độn", chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc không sắp xếp.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "amas", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Từ này thường không dùng cho những thứ đơn lẻ thường chỉ những thứ được nhóm lại với nhau.

danh từ giống đực
  1. đống, đám
    • Amas de pierres
      đống đá
    • Amas d'étoiles
      đám sao
    • Amas ganglionnaire
      (giải phẫu) đám hạch

Comments and discussion on the word "amas"