Characters remaining: 500/500
Translation

damassé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "damassé" là một tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. thường được dùng để chỉ về một loại vải hoa văn hoặc họa tiết nổi bật, thườngvải damask (vải cải hoa nồi). Đâyloại vải hoa văn được dệt nổi lên, thường màu sắc kiểu dáng rất tinh tế.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Tính từ "damassé":

    • Nghĩa: Thể hiện một loại vải hoa văn dệt nổi, thường được dùng để làm đồ nội thất, quần áo sang trọng.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ "damassé":

    • Nghĩa: Chỉ về loại vải cụ thể này.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Damask: Từ này nguồn gốc từ "damassé", thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cùng một loại vải.
  • Tissus damassés: Đâydạng số nhiều của "damassé", có nghĩanhiều loại vải damask.
Từ đồng nghĩa
  • Broché: Có thể được sử dụng để chỉ những loại vải hoa văn dệt nhưng thường không độ nổi như damassé.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể sử dụng "damassé" để thể hiện sự tinh tế trong lựa chọn vật liệu hoặc phong cách trang trí.
  • Ví dụ: "Le décor de la salle à manger est rehaussé par des rideaux en damassé." (Nội thất của phòng ăn được nâng cao bởi những rèm cửa bằng vải damask.)
Idioms Phrased verb

Hiện tại, từ "damassé" không idioms hay phrased verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các cụm từ liên quan đến thời trang trang trí nội thấtrất phong phú.

Chú ý

Khi sử dụng từ "damassé", bạn nên phân biệt với các loại vải khác hoa văn nhưng không được dệt nổi, như "imprimé" (in) hay "brodé" (thêu). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, nội thất nghệ thuật dệt may.

tính từ
  1. cải hoa nồi
    • Tissu damassé
      vải cải hoa nồi
danh từ giống đực
  1. vải cải hoa nồi

Similar Spellings

Words Containing "damassé"

Comments and discussion on the word "damassé"