Characters remaining: 500/500
Translation

alternate

/ɔ:l'tə:nit/
Academic
Friendly

Từ "alternate" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một tính từ, danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "Alternate" có nghĩa xen kẽ, luân phiên, thay phiên nhau. chỉ trạng thái hai hoặc nhiều thứ xuất hiện lần lượt hoặc thay đổi với nhau.

  • Danh từ: "Alternate" có thể chỉ một người thay thế hoặc người dự khuyết, thường được sử dụng trong các tình huống như thể thao hoặc các cuộc họp.

  • Động từ: "Alternate" có thể nghĩa xen nhau hoặc luân phiên, tức là làm cho hai hoặc nhiều thứ xảy ra lần lượt với nhau.

2. dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The team worked in alternate shifts." (Đội làm việc theo ca kíp luân phiên.)
    • "He has alternate days off." (Anh ấy ngày nghỉ cách ngày một lần.)
  • Danh từ:

    • "She was chosen as an alternate for the competition." ( ấy được chọn làm người dự khuyết cho cuộc thi.)
  • Động từ:

    • "We will alternate between laughter and tears." (Chúng ta sẽ xen kẽ giữa tiếng cười nước mắt.)
    • "You can alternate your exercises to avoid boredom." (Bạn có thể thay đổi các bài tập của mình để tránh nhàm chán.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Alternate angles" (góc so le) trong hình học, chỉ hai góc khôngcùng một bên của một đường thẳng cắt nhau.
  • "Alternate function" (hàm thay phiên) trong toán học, chỉ một hàm số sự thay đổi liên tục giữa hai giá trị.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tương tự: "Interchangeable" (có thể trao đổi, thay thế), "Successive" (liên tiếp).
  • Trái nghĩa: "Consecutive" (liên tiếp không đứt quãng).
5. Cụm từ idioms:
  • Phrasal verb: "Alternate between" (luân phiên giữa) thường được sử dụng khi nói về việc chuyển đổi giữa hai trạng thái hoặc hoạt động khác nhau.
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "alternate", cần phân biệt với "alternative" (thay thế) có nghĩa một lựa chọn khác. "Alternate" thường liên quan đến sự thay đổi hoặc luân phiên giữa các tình huống, trong khi "alternative" chỉ ra một lựa chọn khác có thể được thực hiện.
tính từ
  1. xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
    • to serve alternate shifts
      làm luân phiên, làm theo ca kíp
    • on days
      cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
    • alternate function
      (toán học) hàm thay phiên
  2. (toán học) so le
    • alternate angle
      góc so le
    • alternate exterior (interior) angle
      góc so le ngoài (trong)
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
động từ
  1. để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
    • to alternate between laughter and tears
      khóc khóc cười cười

Comments and discussion on the word "alternate"