Từ "alternat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ tự luân phiên" hoặc "thay đổi liên tiếp". Đây là một danh từ giống đực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc thay đổi hoặc luân phiên giữa các yếu tố hoặc sự kiện.
Giải thích và ví dụ sử dụng:
Thứ tự luân phiên trong nông nghiệp:
Câu ví dụ: "L'alternat des cultures est une technique agricole qui permet d'améliorer la fertilité du sol."
Dịch nghĩa: "Thứ tự luân phiên cây trồng là một kỹ thuật nông nghiệp giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất."
Quyền luân phiên trong pháp lý:
Câu ví dụ: "Dans certains accords internationaux, le principe de l'alternat est appliqué pour la signature des traités."
Dịch nghĩa: "Trong một số hiệp định quốc tế, nguyên tắc quyền luân phiên được áp dụng cho việc ký kết các hiệp ước."
Biến thể và từ gần giống:
"Alternance" (thay đổi, luân phiên): Là dạng danh từ liên quan và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, chỉ sự thay đổi giữa các trạng thái, ví dụ: "l'alternance politique" (thay đổi chính trị).
Các cách sử dụng nâng cao:
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
"Alternat" là một từ có nghĩa là "thứ tự luân phiên", thường được sử dụng trong nông nghiệp và pháp lý.
Có một số từ đồng nghĩa và biến thể như "alternance".
Cách sử dụng có thể mở rộng trong ngữ cảnh xã hội và công việc.