Characters remaining: 500/500
Translation

alternat

Academic
Friendly

Từ "alternat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ tự luân phiên" hoặc "thay đổi liên tiếp". Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc thay đổi hoặc luân phiên giữa các yếu tố hoặc sự kiện.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Thứ tự luân phiên trong nông nghiệp:

    • Câu ví dụ: "L'alternat des cultures est une technique agricole qui permet d'améliorer la fertilité du sol."
    • Dịch nghĩa: "Thứ tự luân phiên cây trồngmột kỹ thuật nông nghiệp giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất."
  2. Quyền luân phiên trong pháp:

    • Câu ví dụ: "Dans certains accords internationaux, le principe de l'alternat est appliqué pour la signature des traités."
    • Dịch nghĩa: "Trong một số hiệp định quốc tế, nguyên tắc quyền luân phiên được áp dụng cho việckết các hiệp ước."
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Alternance" (thay đổi, luân phiên): Là dạng danh từ liên quan thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, chỉ sự thay đổi giữa các trạng thái, ví dụ: "l'alternance politique" (thay đổi chính trị).
  • Phân biệt:

    • "Alternat" thường chỉ hành động hoặc phương pháp luân phiên cụ thể, trong khi "alternance" có thể chỉ các khái niệm rộng hơn về sự thay đổi.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "alternat" có thể được sử dụng để nói về các mô hình làm việc linh hoạt, nơi mọi người thay phiên nhau làm việc theo lịch trình khác nhau.
    • Câu ví dụ: "Les travailleurs peuvent bénéficier d'un alternat dans leurs horaires pour mieux concilier vie professionnelle et vie personnelle."
    • Dịch nghĩa: "Người lao động có thể hưởng lợi từ việc luân phiên trong lịch làm việc để dễ dàng cân bằng giữa công việc cuộc sống cá nhân."
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm động từ:
    • "Alterner entre" (thay đổi giữa): Ví dụ: "Il faut alterner entre le travail et le repos." (Cần phải thay đổi giữa làm việc nghỉ ngơi).
Tóm tắt:
  • "Alternat" là một từ có nghĩa là "thứ tự luân phiên", thường được sử dụng trong nông nghiệp pháp lý.
  • Có một số từ đồng nghĩa biến thể như "alternance".
  • Cách sử dụng có thể mở rộng trong ngữ cảnh xã hội công việc.
danh từ giống đực
  1. thứ tự luân phiên
    • Alternat des cultures
      thứ tự luân phiên cây trồng
  2. (luật học, pháp lý) quyền luân phiênđầu (trong việchiệp ước giữa nhiều nước)

Comments and discussion on the word "alternat"