Characters remaining: 500/500
Translation

altérant

Academic
Friendly

Từ "altérant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "altérer", có nghĩalàm thay đổi, làm biến chất, hoặc làm hỏng một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số cách hiểu sử dụng từ "altérant":

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Altérant (tính từ): có thể dịch là "gây khát", "làm biến chất", hoặc "làm hỏng". Trong y học, chỉ những loại thuốc hoặc hóa chất khả năng làm cho cơ thể cảm thấy khát nước.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong y học:

    • "Ce médicament a un effet altérant, il peut provoquer une soif intense."
    • (Thuốc này tác dụng gây khát, có thể gây ra cơn khát mãnh liệt.)
  • Trong ngữ cảnh khác:

    • "L'alcool est un agent altérant qui modifie le comportement."
    • (Rượumột chất làm biến đổi có thể làm thay đổi hành vi.)
3. Biến thể của từ:
  • Altérer (động từ): làm hỏng, làm biến chất.

    • Ví dụ: "La chaleur peut altérer la qualité des aliments."
    • (Nhiệt độ có thể làm hỏng chất lượng thực phẩm.)
  • Altération (danh từ): sự thay đổi, sự hỏng hóc.

    • Ví dụ: "L’altération des données peut causer des problèmes."
    • (Sự thay đổi dữ liệu có thể gây ra vấn đề.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Modifier: thay đổi, biến đổi.
  • Dégrader: làm giảm chất lượng, làm hỏng.
  • Perturber: làm rối loạn, làm xáo trộn.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "altérant" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng hoặc ẩn dụ, như khi nói về tác động của một ý tưởng hoặc một sự kiện nào đó đối với tâmcon người:
    • "Les nouvelles incessantes peuvent avoir un effet altérant sur notre santé mentale."
    • (Những tin tức liên tục có thể tác động làm thay đổi đến sức khỏe tâm thần của chúng ta.)
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "altérant", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Être altéré par" (bị ảnh hưởng bởi): có thể dùng để nói về việc bị ảnh hưởng bởi một tình huống hay một loại chất nào đó.

Kết luận:

Từ "altérant" là một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tính từ
  1. làm khát nước, gây khát
    • Médicament altérant
      (y học) thuốc gây khát
  2. làm biến chất, làm hỏng

Similar Spellings

Words Containing "altérant"

Comments and discussion on the word "altérant"