Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
alternative
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem alternatif
danh từ giống cái
  • thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia)
  • (số nhiều) hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau
    • Alternatives de chaud et de froid
      những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như alternance
  • giải pháp thay thế
Related search result for "alternative"
Comments and discussion on the word "alternative"