Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
altérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm biến chất, làm hỏng
  • sửa hỏng đi, sửa sai đi
    • Un document altéré
      một văn kiện bị sửa sai đi
    • Altérer la vérité
      nói sai sự thật, nói dối
  • làm phai lạt
    • Altérer l'amitié
      làm phai lạt tình bạn
    • Couleur altérée par le soleil
      màu nhạt đi vì nắng
  • làm khát nước
    • Cette course m'a profondément altéré
      chặng chạy đó làm cho tôi khát nước
Related search result for "altérer"
Comments and discussion on the word "altérer"