Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désaltérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải khát (cho)
    • Désaltérer un blessé
      giải khát cho một người bị thương
  • tưới cho
    • La pluie désaltère les plantes
      mưa tưới cho cây cối
  • (nghĩa bóng) làm thỏa mãn
    • Désaltérer un amour
      làm thỏa mãn một tình yêu
Related words
Related search result for "désaltérer"
Comments and discussion on the word "désaltérer"