Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
agitation
/,ædʤi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
  • sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
  • sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
  • sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
Related search result for "agitation"
Comments and discussion on the word "agitation"