Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
agitation
/,ædʤi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
Related words
Synonyms:
excitement
turmoil
upheaval
hullabaloo
ferment
fermentation
tempestuousness
unrest
Related search result for
"agitation"
Words pronounced/spelled similarly to
"agitation"
:
actuation
agitation
aquation
Words contain
"agitation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh vận
ngụy vận
Comments and discussion on the word
"agitation"