Characters remaining: 500/500
Translation

ferment

/'fə:ment/
Academic
Friendly

Từ "ferment" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ:
  • Fermentation (danh từ): quá trình lên men.

    • dụ: Fermentation is essential in making yogurt. (Quá trình lên men điều cần thiết để làm sữa chua.)
  • Fermented (tính từ): đã được lên men.

    • dụ: Fermented foods are often good for digestion. (Thực phẩm đã lên men thường tốt cho tiêu hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Culture (văn hóa): thường dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự nuôi cấy vi khuẩn.
  • Incubate (ủ): chỉ quá trình nuôi dưỡng vi sinh vật trong điều kiện thích hợp.
  • Agitate (kích thích, khích động): có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh về sự náo động.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In a ferment: trong tình trạng xôn xao, náo động.

    • dụ: The country was in a ferment after the election results were announced. (Quốc gia đang trong tình trạng xôn xao sau khi kết quả bầu cử được công bố.)
  • Ferment with ideas: đầy ắp ý tưởng mới, thường được dùng để chỉ một người hay một nhóm đang sáng tạo.

    • dụ: The workshop was fermenting with ideas for new projects.
danh từ
  1. men
  2. con men
  3. sự lên men
  4. sự khích động, sự vận động
  5. sự xôn xao, sự náo động
nội động từ
  1. lên men, dậy men
  2. xôn xao, sôi sục, náo động
ngoại động từ
  1. làm lên men, làm dậy men
  2. kích thích, khích động, vận động, xúi giục
  3. làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

Comments and discussion on the word "ferment"