Characters remaining: 500/500
Translation

aquation

/ə'kweiʃn/
Academic
Friendly

Từ "aquation" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa "sự hydrat hóa". Đây quá trình một chất hòa tan (thường ion hoặc phân tử) kết hợp với nước, trong đó nước đóng vai trò dung môi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Aquation: Sự kết hợp giữa một ion hoặc phân tử nước, dẫn đến việc hình thành một hợp chất mới chứa nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The aquation of metal ions in solution is essential for understanding their reactivity."
    • (Sự hydrat hóa của các ion kim loại trong dung dịch rất quan trọng để hiểu tính reactivity của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In coordination chemistry, aquation can lead to the formation of different complexes depending on the nature of the metal and the solvent."
    • (Trong hóa học phối trí, sự hydrat hóa có thể dẫn đến việc hình thành các phức chất khác nhau tùy thuộc vào bản chất của kim loại dung môi.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hydration: Cũng có nghĩa sự hydrat hóa, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm sự kết hợp của nước với bất kỳ chất nào.
  • Complexation: Quá trình hình thành phức chất, có thể liên quan đến aquation nhưng không nhất thiết phải nước.
Các cách sử dụng khác:
  • Hydrated (tính từ): Được sử dụng để mô tả một chất đã kết hợp với nước, dụ: "hydrated minerals" (khoáng vật đã được hydrat hóa).
  • Dehydration (danh từ): Quá trình ngược lại, tức là loại bỏ nước khỏi một hợp chất.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aquation", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến nước quá trình hóa học: - Dissolve in water: Hòa tan trong nước. - Mix with: Trộn lẫn với.

Lưu ý:
  • Khi học từ "aquation", bạn cũng nên chú ý đến các ngữ cảnh khác nhau trong hóa học từ này có thể được sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu khoa học.
danh từ
  1. (hoá học) sự hyđrat hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aquation"