Từ "aquation" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa là "sự hydrat hóa". Đây là quá trình mà một chất hòa tan (thường là ion hoặc phân tử) kết hợp với nước, trong đó nước đóng vai trò là dung môi.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In coordination chemistry, aquation can lead to the formation of different complexes depending on the nature of the metal and the solvent."
(Trong hóa học phối trí, sự hydrat hóa có thể dẫn đến việc hình thành các phức chất khác nhau tùy thuộc vào bản chất của kim loại và dung môi.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Hydration: Cũng có nghĩa là sự hydrat hóa, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm sự kết hợp của nước với bất kỳ chất nào.
Complexation: Quá trình hình thành phức chất, có thể liên quan đến aquation nhưng không nhất thiết phải có nước.
Các cách sử dụng khác:
Hydrated (tính từ): Được sử dụng để mô tả một chất đã kết hợp với nước, ví dụ: "hydrated minerals" (khoáng vật đã được hydrat hóa).
Dehydration (danh từ): Quá trình ngược lại, tức là loại bỏ nước khỏi một hợp chất.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aquation", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến nước và quá trình hóa học: - Dissolve in water: Hòa tan trong nước. - Mix with: Trộn lẫn với.
Lưu ý: