Characters remaining: 500/500
Translation

active

/'æktiv/
Academic
Friendly

Từ "active" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ minh họa.

1. Định nghĩa
  • Active (tính từ): có nghĩa "tích cực", "hoạt động", "nhanh nhẹn", hoặc "linh lợi". Từ này được dùng để mô tả những người hoặc vật đang hoạt động hoặc sự tham gia tích cực vào một hoạt động nào đó.
2. Các cách sử dụng dụ
  • Hoạt động:

    • dụ: "an active volcano" (núi lửa còn hoạt động) - chỉ một ngọn núi lửa khả năng phun trào.
  • Linh lợi/nhanh nhẹn:

    • dụ: "an active brain" (đầu óc linh lợi) - chỉ một người khả năng tư duy nhanh nhạy.
  • Tham gia tích cực:

    • dụ: "to take an active part in the revolutionary movement" (tham gia tích cực phong trào cách mạng) - chỉ sự tham gia mạnh mẽ vào một phong trào.
  • hiệu lực:

    • dụ: "active remedies" (những phương thuốc công hiệu) - chỉ những phương thuốc tác dụng tích cực.
  • Chủ động trong ngôn ngữ học:

    • dụ: "active voice" (dạng chủ động) - trong ngữ pháp, đây cách diễn đạt chủ ngữ thực hiện hành động.
3. Biến thể của từ
  • Activity (danh từ): hoạt động, sự hoạt động.

    • dụ: "Physical activity is important for health." (Hoạt động thể chất rất quan trọng cho sức khỏe.)
  • Actively (trạng từ): một cách tích cực.

    • dụ: "She participates actively in discussions." ( ấy tham gia thảo luận một cách tích cực.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Energetic: tràn đầy năng lượng, tích cực.

    • dụ: "He is an energetic person." (Anh ấy một người tràn đầy năng lượng.)
  • Dynamic: năng động, linh hoạt.

    • dụ: "The company is known for its dynamic approach." (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận năng động.)
5. Idioms phrasal verbs
  • Take an active role: đóng vai trò tích cực.

    • dụ: "You should take an active role in your education." (Bạn nên đóng vai trò tích cực trong việc học của mình.)
  • On active service: đang phục vụ (thường dùng trong quân đội).

    • dụ: "He is on active service overseas." (Anh ấy đang phục vụ tại nước ngoài.)
6. Kết luận

Từ "active" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tham gia, hoạt động hoặc hiệu quả.

tính từ
  1. tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
    • an active volcano
      núi lửa còn hoạt động
    • an active brain
      đầu óc linh lợi
    • to take an active part in the revolutionary movement
      tham gia tích cực phong trào cách mạng
  2. thiết thực, thực sự; hiệu lực, công hiệu
    • active remedies
      những phương thuốc công hiệu
    • it's no use talking, he wants active help
      nói mồm chẳng có ích , anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực
  3. (ngôn ngữ học) chủ động
    • the active voice
      dạng chủ động
  4. (quân sự) tại ngũ
    • on active service
      đang tại ngũ
    • to be called up for the active service
      được gọi nhập ngũ
    • active list danh sách sĩ quan
      có thể gọi nhập ngũ
  5. (vật ) hoạt động; phóng xạ
  6. hoá hoạt động; hiệu lực
    • active ferment men
      hoạt động
    • active valence
      hoá trị hiệu lực

Comments and discussion on the word "active"