Jump to user comments
tính từ
- bị động, thụ động
- to remain passive
ở trong thế bị động
- tiêu cực
- passive resistance
sự kháng cự tiêu cực
- (ngôn ngữ học) bị động
- passive voice
dạng bị động
- không phải trả lãi (nợ)
- passive debt
nợ không phải trả lãi
danh từ
- (ngôn ngữ học) dạng bị động