Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accroc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ toạc
    • Faire un accroc à son pantalon
      làm toạc quần.
  • khó khăn, trở ngại
    • Il est survenu un accroc
      đã nảy ra một khó khăn
  • (nghĩa bóng) vết nhơ
    • Un accroc à la réputation
      một vết nhơ cho thanh danh
    • Accro
Related search result for "accroc"
Comments and discussion on the word "accroc"