French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- níu lấy, bíu vào
- Se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
níu vào một cành cây để khỏi ngã
- Se raccrocher à des dogmes surannés
(nghĩa bóng) níu lấy những giáo điều cũ rích
- Se raccrocher à quelqu'un
(nghĩa bóng) bíu vào ai (nhờ cứu vớt)
- dính dáng, gắn, ăn nhập
- Idée qui se raccroche bien au sujet
ý rất gắn với đề