Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raccroc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài, (đánh cờ)) cú đánh may
    • Faire un raccroc au billard
      đánh bi a được một cú may
    • par accroc
      gặp may
    • Être reçu par raccroc à un examen
      gặp may mà thi đỗ
Related search result for "raccroc"
Comments and discussion on the word "raccroc"