Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last
lễ giáo
lễ nghĩa
lễ nghi
lễ phép
lễ phục
lễ vật
lị
lịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
lịm
lịnh
lịu
lớn
lớp
lớp lang
lộ
lộ diện
lộ trình
lộc
lội
lộn
lộn xộn
lộng lẫy
lộng quyền
lột
lột mặt nạ
lý
lý do
lý giải
lý hóa
lý lịch
lý luận
lý thuyết
lý trí
lý tưởng
lăm le
lăn
lăn lộn
lăn tay
lăng
lăng kính
lăng loàn
lăng mạ
lăng nhục
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trụ
lăng xăng
lõa lồ
lõa xõa
lõi đời
lõm
le lói
leo lét
leo lẻo
leo trèo
liêm khiết
liêm sỉ
liên đoàn
liên bang
liên bộ
liên can
liên doanh
liên hợp
liên hệ
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên khu
liên lạc
liên quan
liên tỉnh
liên tiếp
liên tưởng
liếc
liếm
liến thoắng
liếp
liền
First
< Previous
160
161
162
163
164
165
166
Next >
Last