Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Tư in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tư bản
tư bản bất biến
tư bản cố định
tư bản cho vay
tư bản khả biến
tư bản lũng đoạn
tư bản lưu động
tư bản tích tụ
tư bản tập trung
tư bổn
tư cách
tư cấp
Tư Châu
tư chất
tư doanh
tư dung
tư duy
tư gia
tư hữu
tư hiềm
tư kỷ
tư không
tư khấu
tư kiến
tư lập
tư lợi
tư lự
tư lệnh
tư lệnh bộ
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
tư lương
Tư mai
tư mã
Tư Mã Phượng Cầu
Tư Mã Quang
Tư Mã Tương Như
Tư Mạo
Tư Nghĩa
tư nghiệp
tư nhân
tư pháp
tư sản
tư sản dân tộc
tư sản mại bản
tư tâm
tư tình
tư túi
tư thái
tư thình
tư thông
tư thù
tư thất
tư thế
tư thục
tư trang
tư trào
tư trợ
tư tưởng
tư vấn
tư vị
tư văn
tưa
tưởng
tưởng bở
tưởng lục
tưởng lệ
tưởng nhớ
tưởng tượng
tưởng vọng
tườm tượp
tường
Tường Đa
tường đông
Tường Hạ
tường hoa
Tường Lộc
Tường Phù
Tường Phong
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last