Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Sóc Trăng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lưng túi gió trăng
cung Quảng, ả Hằng
Mộng Nguyệt
Cung Quế xuyên dương
bao nhiêu
y tá
hỏi han
Quang Tiến
Tân Minh
chu đáo
khoán trắng
trông
thần hôn
ruộng nương
phụng dưỡng
Sóc Đăng
rèn cặp
lặn
thỏ
cày mây câu nguyệt
Thiên bảo
tâm phúc tương cờ
dịu
nhật thực
Tô Hiến Thành
vầng trăng chưa khuyết
giám sát
thờ phụng
nuôi nấng
định tỉnh
cầu vồng
lấp lánh
rằm
sớm mận tối đào
Xuân Giang
úa
vực
gia chính
Trung Giã
Việt Long
Sóc Hà
nom
nhờ cậy
Bắc Phú
Tiên Dược
Tiên Dương
tháng cận điểm
thượng huyền
gương nga
trăng kỳ tròn khuyên
chín trăng
thương yêu
chăm nom
Tân Dân
bõ
cúc dục
Trịnh Kiểm
ngà
nguyệt điện
ngọc thỏ
ngoạn nguyệt
minh nguyệt
cung thiềm
nuối
thái âm
tối trời
trối trăng
trăng hoa
xế
đầy
hồ lì
ngảnh đi
sớm hôm
quan tâm
quảng hàn
sóc cảnh
Xuân Thu
trông nom
thiềm
nao
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last