Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Raison (avoir) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
trót dại
thính tai
cười rũ
nghe ra
nên chi
căn do
hợp lẽ
ra ràng
chung lưng
bỗng không
huống chi
trái lẽ
cùng kì lí
cớ
cớ chi
cớ sao
mỏi
rỗi rãi
rảnh tay
ứng đối
ốm đòn
truỵ
bàn hoàn
chối
hà cớ
nói gì
duyên cớ
lẽ phải
quá mức
phương chi
xót
xót
nỡ nào
trụy
dám
ngấy
sao đành
móng mánh
sao đang
ộn ện
xợp
méo mặt
khi không
công bội
lí trí
lẽ nào
công sai
nữa là
vì lẽ
ra chiều
thiểu não
vì thế
vì thế
lẽ thường
thành kính
quen lệ
biệt thị
chán tai
tin tưởng
bên có
vãi cứt
lên cơn
quen nết
nặng gánh
trùng
nhạy bén
quen tay
manh tâm
quen
có chuyện
tự chủ
thấu tình
không dưng
chạy tiền
ngợp
bởi lẽ
rưng rưng
ra hồn
quen thân
sính
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last