Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Raison (avoir) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quyết định
quấy
sùng ngoại
gầm ghè
xin thẻ
chính
là
khấm khá
rạc cẳng
thúc thủ
đánh chuyền
bắt nọn
khống chế
lờn mặt
cầu tự
ngồm ngoàm
yêu thích
đảo vũ
se lòng
vêu mõm
sấp mặt
dính líu
xịu
dẻo mồm
giao du
yêu vì
sởn gáy
treo niêu
gian dâm
sùng mộ
tắt kinh
gặp thời
diện kiến
đang tâm
se môi
loáng choáng
toại nguyện
lưng tròng
rầu lòng
thoả nguyện
đôi co
giật thót
sùng kính
hiểu biết
phá nước
chạy làng
mắc xương
nen nét
thù vặt
giật hậu
cồn cào
chột ý
nhớ nhà
giao hợp
bó tay
thối tai
khản cổ
tin yêu
hội đàm
cám cảnh
phải lại
cười khẩy
khiếp sợ
sút người
hói trán
sạn mặt
vững tin
nặng mặt
tủi thân
tủi nhục
ngứa nghề
ngượng mồm
hết đường
e
e ngại
đủ bát ăn
nằm meo
ruột
ngắn hơi
oi khan
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last