Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ra in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
trở giọng
trở lên
trở lại
trở lực
trở lui
trở mình
trở mùi
trở mặt
trở nên
trở ngại
trở nghề
trở quẻ
trở thành
trở trời
trở về
trở xuống
trề
trọ
trọ trẹ
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trọn
trọn vẹn
trọng
trọng âm
trọng đãi
trọng đông
trọng đại
trọng địa
trọng điểm
trọng bệnh
Trọng Con
trọng dụng
Trọng Do
Trọng Gia
trọng hình
trọng hạ
trọng hậu
trọng lực
trọng lỵ
trọng lượng
trọng nông
trọng nhậm
trọng pháo
trọng phạm
Trọng Quan
trọng tài
trọng tâm
trọng tải
trọng tội
trọng thần
trọng thể
trọng thị
trọng thu
Trọng Thư
trọng thưởng
trọng thương
trọng trách
trọng trấn
trọng trường
trọng vọng
trọng xuân
trọng yếu
trỏ
trỏi
trỏng
trờ trờ
trời
trời già
trời thu ba cữ
trời xanh
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
trời ơi
trờm
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last