Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ra in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
trờn trợn
trợ động từ
trợ bút
trợ cấp
trợ chiến
trợ giáo
trợ lực
trợ lý
trợ tá
trợ từ
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trợn
trợn trạo
trợn trừng
trợt
trợt lớt
trụ
trụ cột
trụ sở
trụ thạch
trụ trì
trụ trì
trục
trục chuyền
trục lợi
trục quay
trục trặc
trục xuất
trụi
trụi lủi
trụm
trụng
trụt
trụy lạc
Trụy Lư
trụy thai
trủ
trứ danh
trứ tác
trứng
trứng cá
trứng cuốc
trứng lộn
trứng nước
trứng sam
trứng sáo
trừ
trừ bì
trừ bỏ
trừ bữa
trừ bị
trừ căn
trừ diệt
trừ gian
trừ hao
trừ hại
trừ khử
trừ phục
trừ phi
trừ quân
trừ tà
trừ tịch
Trừ Văn Thố
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trừng
trừng trị
trừng trộ
trừu tượng
trừu tượng hoá
trữ
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trực
Trực Đạo
trực ban
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last