Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Năm cha ba mẹ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
bàu
giông
Năm ngựa lội sông Nam
tử tước
sáng tai
lao khổ
niên canh
sắp sửa
niên biểu
niên lịch
quốc sỉ
Chư Hmu
bá
Vũ Duy Chí
ngoại
năm vũ trụ
tử
sáu
thời khóa biểu
trừ phi
đay
báo
chấy
Quân Cờ Vàng
di trú
mía
đới
Nguyên
dưới tùng
ngũ phúc
buồn
hóa
mà
hả
sinh dưỡng
chuyện
giòn
binh
Văn Đình Dận
dự định
Cam La
Dao trì
khứu giác
Kỳ La (cửa bể)
An Dương Vương
lui
Lưu Cung
bôn ba
Xương Giang
Ngũ hồ
sẩy
Càn Khôn
trung thọ
tháng chạp
bình nam ngũ hổ
giêng hai
thiên thu
ngày tết
nguyên đán
lợi tức
niên kỷ
già đời
mồng
ngũ vị
khai học
cựu
mười lăm
nông lịch
trở lui
tu-lơ-khơ
cao tăng
gồm
giỗ đầu
cội
quốc khánh
tổ tôm
thượng điền
tỵ
và
rầy
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last