Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sắp sửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Sắp bắt đầu, sắp bắt tay vào việc: Sắp sửa đi thì trời mưa. 2. đg. Sửa soạn sẵn: Sắp sửa cho đủ trước khi bước vào năm học mới.
Related search result for "sắp sửa"
Comments and discussion on the word "sắp sửa"