Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Chết (dùng với ý đùa cợt): Uống rượu nhiều thế thì tử đến nơi.
  • t. Tước thứ tư trong năm tước dưới thời phong kiến.
Related search result for "tử"
Comments and discussion on the word "tử"