Characters remaining: 500/500
Translation

mars

/mɑ:z/
Academic
Friendly

Từ "mars" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tháng Ba" một danh từ giống đực. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Tháng Ba (mars): Đâytháng thứ ba trong năm. Trong tiếng Pháp, tháng được viết bằng chữ thường (mars).
  2. Nông nghiệp: Trong một số ngữ cảnh, "mars" cũng có thể liên quan đến việc gieo hạt giống trong tháng Ba, thời điểm nhiều loại cây trồng bắt đầu được gieo.
Ví dụ sử dụng:
  • Thời gian:

    • "Le printemps commence en mars." (Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.)
  • Ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "C'est le bon moment pour semer des graines en mars." (Đâythời điểm tốt để gieo hạt giống vào tháng Ba.)
Các cách sử dụng khác:
  • Arriver comme mars en carême: Câu này có nghĩa là "đến như tháng Ba trong mùa chay", dùng để chỉ một cái gì đó đến một cách không mong đợi hoặc không đúng lúc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Février: Tháng Hai
  • Avril: Tháng Tư
  • Mois: Tháng (danh từ chung cho bất kỳ tháng nào)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc trong câu nói hàng ngày, "mars" có thể được dùng để thể hiện một khoảng thời gian, một sự kiện cụ thể diễn ra trong tháng Ba, hoặc để nói về các hoạt động liên quan đến mùa xuân.

Một số cụm từ (idioms):
  • Mars et vénus: Câu này thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai giới (nam nữ), thường ám chỉ đến sự khó khăn trong việc hiểu nhau giữa đàn ông phụ nữ.
Chú ý:
  • "Mars" không chỉ có nghĩatháng Ba mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác trong từng trường hợp.
danh từ giống đực
  1. tháng ba
  2. (số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba
    • arriver comme mars en carême
      xem carême

Comments and discussion on the word "mars"