Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
mars
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tháng ba
  • (số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba
    • arriver comme mars en carême
      xem carême
Related search result for "mars"
Comments and discussion on the word "mars"