Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
marsupial
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (có) hình túi
danh từ giống đực
  • (động vật học) thú có túi
  • (số nhiều) (marsupiaux) bộ có túi
Related search result for "marsupial"
Comments and discussion on the word "marsupial"