Characters remaining: 500/500
Translation

marsupialiser

Academic
Friendly

Từ "marsupialiser" trong tiếng Phápmột động từ thuộc về lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Marsupialiser (ngoại động từ) có nghĩa là "khâu túi thông ra ngoài". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật, đặc biệtliên quan đến việc tạo ra một "túi" hoặc khoang chứa để giúp cho quá trình chữa bệnh diễn ra hiệu quả hơn.
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Le médecin a décidé de marsupialiser la plaie pour favoriser la guérison.
  2. Trong bối cảnh nâng cao:

    • Après avoir analysé le cas, le chirurgien a conclu qu'il était nécessaire de marsupialiser le kyste.
Các biến thể của từ:
  • Từ "marsupialiser" có thể được chia theo thì khác nhau, như:
    • marsupialise (hiện tại, ngôi thứ nhất số ít)
    • marsupialisera (tương lai, ngôi thứ ba số ít)
    • marsupialisé (phân từ quá khứ)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trong y học, một số thuật ngữ gần giống có thể là:
    • Drainage (thoát nước): liên quan đến việc loại bỏ dịch hoặc chất lỏng từ một khoang.
    • Suturer (khâu): quấn hoặc nối lại phần .
Idioms phrased verb:

Mặc dù "marsupialiser" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng trong y học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - Faire une incision (thực hiện một vết rạch): liên quan đến hành động phẫu thuật trước khi marsupialiser một vùng nào đó.

Lưu ý:

Khi học từ "marsupialiser", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đâymột thuật ngữ chuyên ngành không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (y học) khâu túi thông ra ngoài

Comments and discussion on the word "marsupialiser"