Characters remaining: 500/500
Translation

mars

/mɑ:z/
Academic
Friendly

Từ "Mars" trong tiếng Anh những ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa.

1. Danh từ riêng - Tên hành tinh:
  • Định nghĩa: "Mars" tên của hành tinh thứ trong hệ mặt trời, thường được gọi là "Sao Hỏa" trong tiếng Việt.
  • dụ:
    • "Mars is often called the Red Planet because of its reddish appearance." (Sao Hỏa thường được gọi là hành tinh đỏ vẻ ngoài đỏ của .)
2. Danh từ - Thần chiến tranh:
  • Định nghĩa: "Mars" cũng tên của vị thần chiến tranh trong thần thoại La . Trong thần thoại Hy Lạp, vị thần tương đương Ares.
  • dụ:
    • "In ancient Rome, Mars was worshipped as the god of war." (Ở La cổ đại, Mars được thờ phụng như thần chiến tranh.)
3. Nghĩa bóng - Chiến tranh:
  • Định nghĩa: "Mars" còn có thể được dùng để chỉ đến chiến tranh hoặc các hoạt động quân sự, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
  • dụ:
    • "The arrival of Mars often brings about turmoil and conflict." (Sự xuất hiện của Mars thường mang đến sự rối loạn xung đột.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Mars in literature: Trong văn học, khi nhắc đến Mars, tác giả có thể đang ám chỉ đến sự tàn bạo, xung đột hoặc những cuộc chiến tranh vĩ đại. dụ: "The novel portrays the impact of Mars on humanity's fate."
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Martian" tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến hành tinh Mars hoặc người sống trên đó. dụ: "Martian landscapes are often depicted in science fiction." (Cảnh quan của Sao Hỏa thường được miêu tả trong khoa học viễn tưởng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Ares" - thần chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp.
  • Từ đồng nghĩa: "War" - chiến tranh (nói chung).
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "Mars", nhưng có thể kết hợp với từ "war", chẳng hạn: - "Declare war": tuyên chiến. - dụ: "They decided to declare war after the provocation." (Họ quyết định tuyên chiến sau sự khiêu khích.)

Tóm tắt:

Từ "Mars" có thể được hiểu như một hành tinh, một vị thần chiến tranh, hoặc một cách để ám chỉ đến chiến tranh.

danh từ
  1. thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
  2. (thiên văn học) sao Hoả

Comments and discussion on the word "mars"