Characters remaining: 500/500
Translation

halle

Academic
Friendly

Từ "halle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la halle) nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Nơi họp chợ: "Halle" thường được sử dụng để chỉ các khu vực hoặc tòa nhà nơi diễn ra hoạt động mua bán, chợ phiên. Đây có thểmột chợ nông sản, chợ thực phẩm hoặc chợ truyền thống.

    • Ví dụ: "La halle aux légumes" (chợ rau).
  2. Chợ (nghĩa rộng): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một chợ nói chung, không chỉ giới hạn trong một khung cảnh cụ thể.

    • Ví dụ: "Nous allons au marché, à la halle." (Chúng ta sẽ đi chợ, đến nơi họp chợ).
  3. Phòng trống rộng: "Halle" còn có thể chỉ một không gian rộng rãi, trống trải, thường dùng trong các công trình kiến trúc.

    • Ví dụ: "La halle de l'ancienne gare est magnifique." (Phòng chờ của ga rất đẹp).
  4. Ngôi nhà sơ sài: Trong một số ngữ cảnh, "halle" có thể ám chỉ đến một ngôi nhà đơn giản hoặc không nhiều tiện nghi.

    • Ví dụ: "Il vit dans une halle, c'est très modeste." (Anh ấy sống trong một ngôi nhà sơ sài, rất khiêm tốn).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Halle de sport: có nghĩaphòng tập thể dục hoặc sân thể thao.
  • Halle des ventes: chỉ nơi diễn ra các buổi đấu giá hoặc phiên chợ hàng hóa.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Halle không nhiều biến thể phức tạp, nhưng bạn cần chú ý đến cách phát âm sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể để không nhầm lẫn với các từ khác như "hall" (phòng lớn, hành lang).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marché: có nghĩachợ, thường được sử dụng để chỉ các chợ ngoài trời hoặc chợ phiên.
  • Bazar: cũng có thể chỉ đến một nơi bán hàng, nhưng thường mang âm hưởng không chính thức hơn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể chứa từ "halle", nhưng bạnthể kết hợp với một số động từ để tạo thành các cụm từ thú vị: - Faire la halle: Thể hiện hành động đi đến chợ hoặc tham gia vào hoạt động mua bán.

Kết luận:

Từ "halle" trong tiếng Pháp rất phong phú về nghĩa cách sử dụng. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những nơi họp chợ truyền thống đến các không gian rộng lớn trong kiến trúc.

danh từ giống cái
  1. nơi họp chợ, chợ
  2. (nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài

Comments and discussion on the word "halle"